MARET 2024
Volume Sampah yang Tertangani Menurut Kecamatan
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
Nomor | numeric | ||
Kode Wilayah | timestamp | ||
Kecamatan | text | ||
Jumlah Sampah Ditangani (M3/Tahun) | numeric |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | 10 tháng 4, 2025 |
Metadata last updated | 10 tháng 4, 2025 |
Được tạo ra | Không biết |
Định dạng | CSV |
Giấy phép | Không cấp giấy phép |
Media type | text/csv |
Size | 634 |
Datastore active | True |
Has views | True |
Id | 913d6b2e-3e17-49ce-bc6c-5a760f45ddd3 |
On same domain | True |
Package id | 311d04d0-6944-4b8c-ae0a-dfb50a416c0c |
State | active |
Url type | upload |
Được tạo ra | 3 tuần trước |