MARET 2024
Jumlah Kecamatan Yang Terlayani
Data Dictionary
| Column | Type | Label | Mô tả |
|---|---|---|---|
| Nomor | numeric | ||
| Kode Wilayah | timestamp | ||
| Kecamatan | text | ||
| Jumlah Desa/Kel Yang Dilayani | numeric |
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Data last updated | 10 tháng 4, 2025 |
| Metadata last updated | 10 tháng 4, 2025 |
| Được tạo ra | Không biết |
| Định dạng | CSV |
| Giấy phép | Không cấp giấy phép |
| Media type | text/csv |
| Size | 536 |
| Datastore active | True |
| Has views | True |
| Id | 945b8295-ddf9-489a-8c86-e3faf3eaaafb |
| On same domain | True |
| Package id | b1c1d520-afc5-4b29-83d8-59704930c059 |
| State | active |
| Url type | upload |
| Được tạo ra | 9 tháng trước |
